1 | TK.00063 | Văn Lang | Danh nhân đất Việt/ Văn Lang, Quỳnh Cư, Nguyễn Anh. T.1 | Thanh niên | 1993 |
2 | TK.00530 | | Lịch sử Việt Nam/ Trần Văn Giàu , Trần Bạch Đằng, Mạc Đường ch.b.. T.1 | Nxb Trẻ | 2008 |
3 | TK.00531 | | Lịch sử Việt Nam/ Trần Văn Giàu , Trần Bạch Đằng, Mạc Đường ch.b.. T.1 | Nxb Trẻ | 2008 |
4 | TK.00532 | | Lịch sử Việt Nam/ Phan An, Lê Xuân Diệm, Mạc Đường, Võ Sĩ Khải.. T.2 | Nxb, Trẻ | 2008 |
5 | TK.00533 | | Lịch sử Việt Nam/ Phan An, Lê Xuân Diệm, Mạc Đường, Võ Sĩ Khải.. T.2 | Nxb, Trẻ | 2008 |
6 | TK.00534 | | Lịch sử Việt Nam/ Phan An, Lê Xuân Diệm, Mạc Đường ..... T.3 | Nxb, Trẻ | 2007 |
7 | TK.00535 | | Tiến trình lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Quang Ngọc (ch.b.), Vũ Minh Giang, Đỗ Quang Hưng... | Giáo dục | 2009 |
8 | TK.00536 | | Tiến trình lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Quang Ngọc (ch.b.), Vũ Minh Giang, Đỗ Quang Hưng... | Giáo dục | 2009 |
9 | TK.00537 | | Tiến trình lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Quang Ngọc (ch.b.), Vũ Minh Giang, Đỗ Quang Hưng... | Giáo dục | 2009 |
10 | TK.00538 | | Hỏi đáp lịch sử Việt Nam/ B.s.: Trần Nam Tiến (ch.b.), Lê Thị Dung, Mai Thanh Thanh Thảo... T.4 | Nxb. Trẻ | 2007 |
11 | TK.00539 | Trần, Nam Tiến | Hỏi đáp lịch sử Việt Nam: Tập 5 Đầu thế kỷ XX đến ngày thành lập Đảng cộng sản Việt Nam (1930)/ Trần Nam Tiến (chủ biên) ... [et al.] | Trẻ | 2007 |
12 | TK.00540 | Trần, Nam Tiến | Hỏi đáp lịch sử Việt Nam: Từ khởi thủy đến thế kỷ/ Trần Nam Tiến (chủ biên) ... [et al.] | Trẻ | 2008 |
13 | TK.00541 | Trần, Nam Tiến | Hỏi đáp lịch sử Việt Nam: Nước Việt Nam dưới đời Ngô, Đinh, Tiền Lê, Lý, Trần, Hồ/ Trần Nam Tiến (chủ biên) ... [et al.] | Trẻ | 2008 |
14 | TK.00542 | | Hỏi đáp lịch sử Việt Nam/ B.s.: Trần Nam Tiến (ch.b.), Nguyễn Thanh Lợi, Nguyễn Thị Mai Hương, Lưu Thế Thuật. T.3 | Nxb. Trẻ | 2009 |
15 | TK.00543 | | Hỏi đáp lịch sử Việt Nam/ B.s.: Trần Nam Tiến (ch.b.), Nguyễn Thị Minh Thuý, Nguyễn Quốc Triều... T.6 | Nxb. Trẻ | 2008 |
16 | TK.00544 | | Hỏi đáp lịch sử Việt Nam/ B.s.: Trần Nam Tiến (ch.b.), Lưu Thế Thuật, Lê Thị Dung... T.7 | Nxb. Trẻ | 2008 |
17 | TK.00545 | | Hỏi đáp lịch sử Việt Nam/ B.s.: Trần Nam Tiến (ch.b.), Trần Văn Phương, Nguyễn Duy Trường... T.8 | Nxb. Trẻ | 2008 |
18 | TK.00546 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2008 |
19 | TK.00547 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2008 |
20 | TK.00548 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2008 |
21 | TK.00549 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2008 |
22 | TK.00550 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2008 |
23 | TK.00551 | Grandclément, Daniel | Bảo Đại hay những ngày cuối cùng của vương quốc An Nam/ Daniel Grandclément; Nguyễn Văn Sự dịch | Phụ nữ | 2006 |
24 | TK.00552 | Quỳnh Cư | Các triều đại Việt Nam/ Quỳnh Cư, Đỗ Đức Hùng | Thanh niên | 1999 |
25 | TK.00553 | Vũ, Ngọc Khánh | Quan lại trong lịch sử Việt Nam/ Vũ Ngọc Khánh | Thanh niên | 2008 |
26 | TK.00554 | Vũ, Ngọc Khánh | Quan lại trong lịch sử Việt Nam/ Vũ Ngọc Khánh | Thanh niên | 2008 |
27 | TK.00555 | Nguyễn Khắc Viện | Việt Nam - một thiên lịch sử/ Nguyễn Khắc Viện ; S.t., biên soạn , tuyển chọn: Nguyễn Thị Nhất, Nguyễn Khắc Phê... ; Diệu Bình dịch ; Tam Nhân h.đ.. Tập 3 | Lao động | 2006 |
28 | TK.00556 | Trần Trọng Kim | Việt Nam sử lược: = 越南史略 = Précis d'histoire de Việt Nam : Ấn bản kỷ niệm 100 năm Việt Nam sử lược xuất bản lần đầu/ Trần Trọng Kim | Nxb.Thanh Hoá | 2006 |
29 | TK.00557 | Lê Văn Siêu | Việt Nam văn minh sử/ Lê Văn Siêu ; Thanh Vân Nguyễn Duy Nhường chỉnh lý và bổ sung | Văn học ; Công ty Văn hoá Minh Trí - NS. Văn Lang | 2006 |