1 | TK.01061 | | Thiết kế bài giảng âm nhạc 3/ Lê Anh Tuấn | Nxb. Hà Nội | 2006 |
2 | TK.01062 | | Thiết kế bài giảng âm nhạc 3/ Lê Anh Tuấn | Nxb. Hà Nội | 2006 |
3 | TK.01063 | | Thiết kế bài giảng âm nhạc 3/ Lê Anh Tuấn | Nxb. Hà Nội | 2006 |
4 | TK.01064 | | Thiết kế bài giảng âm nhạc 3/ Lê Anh Tuấn | Nxb. Hà Nội | 2006 |
5 | TK.01065 | | Thiết kế bài giảng âm nhạc 3/ Lê Anh Tuấn | Nxb. Hà Nội | 2006 |
6 | TK.01066 | | Thiết kế bài giảng âm nhạc 3/ Lê Anh Tuấn | Nxb. Hà Nội | 2006 |
7 | TK.01067 | | Thiết kế bài giảng âm nhạc 3/ Lê Anh Tuấn | Nxb. Hà Nội | 2006 |
8 | TK.01069 | | Thiết kế bài giảng âm nhạc 3/ Lê Anh Tuấn | Nxb. Hà Nội | 2006 |
9 | TK.01072 | Nguyễn Huyền Trang | Thiết kế bài giảng tiếng Việt 4/ Nguyễn Huyền Trang chủ biên, Phạm Thị Thu Hà. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2007 |
10 | TK.01073 | Nguyễn Huyền Trang | Thiết kế bài giảng tiếng Việt 4/ Nguyễn Huyền Trang chủ biên, Phạm Thị Thu Hà. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2007 |
11 | TK.01074 | Nguyễn Huyền Trang | Thiết kế bài giảng tiếng Việt 4/ Nguyễn Huyền Trang chủ biên, Phạm Thị Thu Hà. T.1 | Nxb. Hà Nội | 2007 |
12 | TK.01075 | Nguyễn Huyền Trang | Thiết kế bài giảng tiếng Việt 4/ Nguyễn Huyền Trang chủ biên, Phạm Thị Thu Hà. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
13 | TK.01076 | Nguyễn Huyền Trang | Thiết kế bài giảng tiếng Việt 4/ Nguyễn Huyền Trang chủ biên, Phạm Thị Thu Hà. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2012 |
14 | TK.01077 | Nguyễn Tuấn | Thiết kế bài giảng toán 4/ Nguyễn Tuấn chủ biên, Lê Thu Huyền, Nguyễn Thị Hương, Đoàn Thị Lan. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
15 | TK.01078 | Nguyễn Tuấn | Thiết kế bài giảng toán 4/ Nguyễn Tuấn chủ biên, Lê Thu Huyền, Nguyễn Thị Hương, Đoàn Thị Lan. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
16 | TK.01079 | Nguyễn Tuấn | Thiết kế bài giảng toán 4/ Nguyễn Tuấn chủ biên, Lê Thu Huyền, Nguyễn Thị Hương, Đoàn Thị Lan. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2005 |
17 | TK.01080 | Nguyễn Tuấn | Thiết kế bài giảng toán 4/ Nguyễn Tuấn chủ biên, Lê Thu Huyền, Nguyễn Thị Hương, Đoàn Thị Lan. T.2 | Nxb. Hà Nội | 2005 |